Hotline: 0919 365 363; Email: daotao@r2s.edu.vn

Blog

Giáo trình môn cơ sở dữ liệu

Giáo trình môn cơ sở dữ liệu
Kiến thức hữu ích

Giáo trình môn cơ sở dữ liệu

Bạn có thể tìm thấy giáo trình môn cơ sở dữ liệu trên R2S. Chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn học những thông tin hữu ích về kiến thức, kỹ năng liên quan đến lĩnh vực này nhé!

Cơ sở dữ liệu là gì?

Kiến thức cần có của người học bao gồm khả năng tạo cơ sở dữ liệu trên các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như SQL Server và MySQL, cũng như khả năng xem thông tin từ một bảng hoặc từ nhiều bảng kết hợp với group by, having và các hàm nhóm như Min, Max, Sum, Count, Avg.

Cơ sở dữ liệu là gì?
Cơ sở dữ liệu là gì?

Yêu cầu đối với môn học

  • Phần mềm MS SQL Server
  • MySQL

Nội dung giáo trình môn cơ sở dữ liệu

Dưới đây là nội dung giáo trình cơ bản cho người mới nhập môn cơ sở dữ liệu, database

Giáo trình môn cơ sở dữ liệu
Giáo trình môn cơ sở dữ liệu

Bài 1: Tổng quan về cơ sở dữ liệu

  • Dữ liệu: Là thông tin được thu thập, lưu trữ và sử dụng trong một hệ thống. Dữ liệu có thể là các con số, văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và nhiều loại thông tin khác.
  • Cơ sở dữ liệu: Là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu được lưu trữ và quản lý trong một hệ thống. Cơ sở dữ liệu giúp tổ chức, lưu trữ, truy xuất và cập nhật dữ liệu một cách hiệu quả.
  • Mô hình cơ sở dữ liệu: Là một khung làm việc để thiết kế và tổ chức cơ sở dữ liệu. Mô hình cơ sở dữ liệu bao gồm các khái niệm như bảng, trường, khóa và quan hệ giữa các bảng. Một số mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến là mô hình quan hệ, mô hình hướng đối tượng và mô hình dự liệu.
  • Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Là phần mềm được sử dụng để quản lý và điều khiển cơ sở dữ liệu. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp các chức năng như tạo, truy vấn, cập nhật và xóa dữ liệu. Một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến là MySQL, Oracle, SQL Server và PostgreSQL.

Bài 2: Mô hình thực thể kết hợp trong giáo trình môn cơ sở dữ liệu

  • Mô hình thực thể kết hợp: Mô hình thực thể kết hợp (ERD – Entity-Relationship Diagram) là một công cụ được sử dụng để mô tả cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Nó sử dụng các thực thể, mối quan hệ và thuộc tính để biểu diễn các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng trong hệ thống.
Mô hình thực thể kết hợp
Mô hình thực thể kết hợp
  • Các thành phần mô hình thực thể kết hợp: Mô hình thực thể kết hợp bao gồm các thành phần sau:
    • Thực thể: Đại diện cho các đối tượng trong hệ thống, ví dụ như khách hàng, sản phẩm, đơn hàng.
    • Mối quan hệ: Biểu diễn mối quan hệ giữa các thực thể, ví dụ như mối quan hệ “một-nhiều” giữa khách hàng và đơn hàng.
    • Thuộc tính: Mô tả các đặc điểm của các thực thể, ví dụ như tên, địa chỉ của khách hàng.
  • Phương pháp thiết kế: Trong mô hình thực thể kết hợp, có các phương pháp thiết kế để xác định và mô tả cấu trúc dữ liệu. Các phương pháp này bao gồm việc xác định các thực thể, mối quan hệ và thuộc tính, cũng như quyết định về các ràng buộc và quan hệ giữa chúng.

Bài 3: Mô hình dữ liệu quan hệ

  • Mô hình dữ liệu quan hệ: Mô hình dữ liệu quan hệ là một mô hình được sử dụng để thiết kế và tổ chức cơ sở dữ liệu. Trong mô hình này, dữ liệu được tổ chức thành các bảng (relations) và quan hệ giữa các bảng được xác định bằng các khóa chính và khóa ngoại.
  • Qui tắc chuyển đổi sang mô hình dữ liệu quan hệ: Qui tắc chuyển đổi sang mô hình dữ liệu quan hệ là một tập hợp các qui tắc được sử dụng để chuyển đổi mô hình dữ liệu từ các mô hình khác sang mô hình dữ liệu quan hệ. Các qui tắc này bao gồm qui tắc chuyển đổi từ mô hình thực thể-kết hợp sang mô hình quan hệ, qui tắc chuyển đổi từ mô hình mạng và mô hình hướng đối tượng sang mô hình quan hệ, và nhiều qui tắc khác.

Bài 4: Giáo trình môn cơ sở dữ liệuCài đặt CSDL

  • Tạo cơ sở dữ liệu: Quá trình tạo cơ sở dữ liệu bao gồm việc thiết lập môi trường và cấu hình hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), sau đó tạo cơ sở dữ liệu mới.
  • Tạo bảng: Bước tiếp theo là tạo các bảng trong cơ sở dữ liệu. Mỗi bảng đại diện cho một đối tượng hoặc một loại dữ liệu trong hệ thống. Các bảng bao gồm các cột (trường) và các hàng (bản ghi) để lưu trữ dữ liệu.
  • Thêm dữ liệu: Sau khi tạo bảng, bạn có thể thêm dữ liệu vào bảng bằng cách sử dụng lệnh INSERT. Lệnh này cho phép bạn chèn các giá trị mới vào các cột tương ứng trong bảng.
  • Cập nhật dữ liệu: Khi dữ liệu trong bảng thay đổi, bạn có thể cập nhật nó bằng cách sử dụng lệnh UPDATE. Lệnh này cho phép bạn thay đổi giá trị của các cột trong bảng dựa trên các điều kiện xác định.
  • Xóa dữ liệu: Nếu bạn muốn xóa dữ liệu khỏi bảng, bạn có thể sử dụng lệnh DELETE. Lệnh này cho phép bạn xóa các bản ghi khỏi bảng dựa trên các điều kiện xác định.

Bài 5: Truy vấn dữ liệu trong sql

  • Truy vấn dữ liệu từ một bảng trong SQL: Truy vấn dữ liệu từ một bảng trong SQL được thực hiện bằng cách sử dụng câu lệnh SELECT. Câu lệnh SELECT cho phép bạn chọn các cột cần lấy dữ liệu và chỉ định bảng từ đó lấy dữ liệu.
Truy vấn dữ liệu trong sql
Truy vấn dữ liệu trong sql
  • Truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng trong SQL: Truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng trong SQL được thực hiện bằng cách sử dụng các câu lệnh JOIN. Các câu lệnh JOIN cho phép bạn kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên các điều kiện quan hệ giữa chúng.
  • Truy vấn dữ liệu có điều kiện: Truy vấn dữ liệu có điều kiện trong SQL được thực hiện bằng cách sử dụng câu lệnh WHERE. Câu lệnh WHERE cho phép bạn chỉ định các điều kiện để lọc dữ liệu dựa trên các giá trị cụ thể.
  • Truy vấn dữ liệu với hàm nhóm: Truy vấn dữ liệu với hàm nhóm trong SQL được thực hiện bằng cách sử dụng các hàm nhóm như SUM, MIN, MAX, AVG, COUNT. Các hàm nhóm cho phép bạn tính toán và tóm tắt dữ liệu dựa trên các nhóm dữ liệu cụ thể.
  • Truy vấn dữ liệu có sắp xếp: Truy vấn dữ liệu có sắp xếp trong SQL được thực hiện bằng cách sử dụng câu lệnh ORDER BY. Câu lệnh ORDER BY cho phép bạn sắp xếp dữ liệu theo một hoặc nhiều cột theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Bài 6: Cơ sở dữ liệu trong mysql trong giáo trình môn cơ sở dữ liệu

  • Cài đặt hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Bước đầu tiên là cài đặt hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL trên máy tính của bạn. Bạn có thể tải xuống và cài đặt MySQL từ trang web chính thức của MySQL.
  • Vận dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho các thao tác: Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng các câu lệnh SQL để thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu. Các thao tác bao gồm tạo cơ sở dữ liệu, tạo bảng, thêm dữ liệu, cập nhật dữ liệu, xóa dữ liệu và xem dữ liệu.
  • Tạo cơ sở dữ liệu, tạo bảng: Bạn có thể sử dụng câu lệnh CREATE DATABASE để tạo cơ sở dữ liệu mới trong MySQL. Sau đó, bạn có thể sử dụng câu lệnh CREATE TABLE để tạo bảng trong cơ sở dữ liệu. Bạn cần xác định tên bảng và các cột cần có trong bảng.
  • Thêm, cập nhật và xóa dữ liệu: Bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT để thêm dữ liệu vào bảng, câu lệnh UPDATE để cập nhật dữ liệu trong bảng và câu lệnh DELETE để xóa dữ liệu khỏi bảng. Bạn cần chỉ định bảng và các giá trị cần thêm, cập nhật hoặc xóa.
  • Xem dữ liệu: Bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT để xem dữ liệu từ bảng trong cơ sở dữ liệu. Câu lệnh SELECT cho phép bạn chọn các cột cần xem và áp dụng các điều kiện để lọc dữ liệu.

Bài 7: Cơ sở dữ liệu trong sql server

  • Cài đặt hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Bước đầu tiên là cài đặt hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server trên máy tính của bạn. Bạn có thể tải xuống và cài đặt SQL Server từ trang web chính thức của Microsoft.
  • Vận dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho các thao tác: Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng các câu lệnh SQL để thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu. Các thao tác bao gồm tạo cơ sở dữ liệu, tạo bảng, thêm dữ liệu và xem dữ liệu.
  • Tạo cơ sở dữ liệu, tạo bảng: Bạn có thể sử dụng câu lệnh CREATE DATABASE để tạo cơ sở dữ liệu mới trong SQL Server. Sau đó, bạn có thể sử dụng câu lệnh CREATE TABLE để tạo bảng trong cơ sở dữ liệu. Bạn cần xác định tên bảng và các cột cần có trong bảng.
  • Thêm dữ liệu: Bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT để thêm dữ liệu vào bảng trong SQL Server. Câu lệnh INSERT cho phép bạn chỉ định bảng và các giá trị cần thêm vào bảng.
  • Xem dữ liệu: Bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT để xem dữ liệu từ bảng trong SQL Server. Câu lệnh SELECT cho phép bạn chọn các cột cần xem và áp dụng các điều kiện để lọc dữ liệu.

Kết luận

Giáo trình môn cơ sở dữ liệu tên đây của R2S nhất định sẽ giúp bạn nhập môn database thành công.

Bài viết gốc được đăng tại: giasutinhoc.vn

Alert: You are not allowed to copy content or view source !!